3 CỤM TỪ HAY VỀ CHỦ ĐỀ GOVERNMENT INEFFICIENCY

3 CỤM TỪ HAY VỀ CHỦ ĐỀ GOVERNMENT INEFFICIENCY
Tu Phuong Danh
Tu Phuong Danh

238

  • Speaking Part 1
  • Câu hỏi luyện tập

1. Word / phrase: red-tape (n): quan liêu Meaning: excessive bureaucracy, complex rules, or rigid procedures that leads to delays or inefficiencies, often in the context of government or large organizations. Dịch nghĩa: quá nhiều quy định hành chính, luật lệ phức tạp hoặc thủ tục cứng nhắc dẫn tới sự trì trệ và thiếu hiệu quả, thường nói về chính phủ và các tổ chức lớn. Example: The small business owner was frustrated by the amount of red tape she had to navigate in order to get the necessary permits, as the government's inefficiency and complex regulations caused multiple delays in her project. VD: Chủ doanh nghiệp nhỏ cảm thấy bức xúc với sự quan liêu mà cô ấy phải vượt qua để có được giấy phép cần thiết, vì sự thiếu hiệu quả và những quy định phức tạp của chính phủ đã gây ra sự trì trệ cho dự án của cô ấy. --------------- 2. Word / phrase: rubber stamp: (nghĩa đen) con dấu cao su Meaning: A person or organization that gives automatic approval or endorsement without proper consideration, scrutiny, or independent judgment. The term comes from the literal rubber stamp used to quickly and easily apply a standard mark or message on documents. Dịch nghĩa/Nghĩa bóng: chỉ các cá nhân hoặc tổ chức chính trị mặc nhiên chấp thuận hay ủng hộ một chính sách, một quyết định mà không hề cân nhắc đến (hoặc giả không có đủ thẩm quyền thực tế để cân nhắc) nội dung, tác động của chính sách – quyết định đó. Example: The oversight committee was accused of being a rubber stamp for the government, as they approved controversial projects without thorough review, contributing to inefficiency and a lack of accountability in public spending. VD: Ủy ban giám sát bị buộc tội là một “con dấu cao su” cho chính phủ, vì họ đã phê duyệt những dự án gây tranh cãi mà không xem xét kỹ càng, góp phần vào sự thiếu hiệu quả và trách nhiệm trong việc sử dụng các nguồn lực công. --------------- 3. Word / phrase: whistleblower (n): người tiết lộ thông tin Meaning: A person who exposes or reports illegal, unethical, or improper activities or practices within an organization, often involving government or corporate entities. Whistleblowers may bring attention to corruption, fraud, waste, or other wrongdoings that harm the public interest. Dịch nghĩa: người tố giác cho cơ quan có thẩm quyền, hoặc tiết lộ cho đại chúng bí mật liên quan đến hành vi trái đạo đức hoặc bất hợp pháp của một cá nhân, tổ chức. Example: The whistleblower revealed a widespread pattern of government inefficiency, including the misuse of public funds and the existence of redundant bureaucratic processes, ultimately leading to a major investigation and reform efforts. VD: Người tiết lộ thông tin đã tiết lộ một mô hình thiếu hiệu quả phổ biến của chính phủ, bao gồm việc lạm dụng quỹ công và sự tồn tại của các quá trình hành chính dư thừa, cuối cùng dẫn tới cuộc điều tra lớn và nỗ lực cải cách.