BAND MẪU 8.0+: SPENDING MONEY

BAND MẪU 8.0+: SPENDING MONEY
Tu Phuong Danh
Tu Phuong Danh

33

  • Speaking Part 1
  • Reading Practice Questions

Speaking part 1 Examiner: - Do you like to eat chocolates? (Bạn có thích sô cô la không?) Candidate: - Certainly, I have quite a penchant for chocolates! In fact, my childhood memories are flooded with instances of me indulging in delightful confections. I recall, as a little tyke, savoring a delectable Swiss chocolate bar, which tantalized my taste buds and left me craving more. It was sheer bliss! (Chắc chắn rồi, tôi rất thích sô cô la! Thực tế là ký ức tuổi thơ của tôi đầy ắp những lần tôi thưởng thức tráng miệng ngọt tuyệt ngon này. Khi tôi còn nhỏ, tôi còn nhớ đã từng tưởng thức một thanh sô cô la Thụy Sĩ thơm ngon, khiến vị giác của tôi được đánh thức và để lại cho tôi cảm giác thèm thuồng hơn nữa. Đó đúng là cảm giác hạnh phúc tuyệt vời!) Từ vựng hay: - Have a penchant for sth: thích thú cái gì - Delightful confections: món tráng miệng tuyệt ngon - Tantalize (v): khơi gợi, kích thích ham muốn - Craving (n): sự thèm thuồng -------------------- Examiner: - Do you like chocolates more or less now compared to when you were a child? (Bạn thích ăn sô cô la hơn khi còn bé hay là vào thời điểm hiện tại?) Candidate: - Amusingly, as I've matured, my fondness for chocolates has intensified, much like a fine wine. This newfound appreciation stems from my exposure to diverse flavors and textures, such as velvety dark chocolate with a hint of chili, which has rendered me an unabashed chocoholic. What a sweet evolution! (Thú vị thay, khi tôi trưởng thành, sự hứng thú của tôi với sô cô la còn gia tăng hơn, cứ như thể một chai rượu ngon vậy. Sự thưởng thức này bắt nguồn từ việc tôi được trải nghiệm các hương vị và kết cấu đa dạng của sô cô la, ví dụ như sô cô la đen tan chảy với một chút ớt, điều này đã biến tôi thành một con nghiện sô cô la không thể kiểm soát nổi! Quả là một quá trình tiến hóa ngọt ngào!) Từ vựng hay: - Stem from sth: bắt nguồn từ - Flavors and textures: mùi vị và kết cấu - An unabashed chocoholic: người nghiện sô cô la không kiểm soát được --------------------